Bài thơ rất ngắn, có 20 chữ:
"Thuỵ khởi khải song phi/ Bất tri xuân dĩ quy/ Nhất song bạch hồ điệp/ Phách phách sấn hoa phi"
Nhiều người cho rằng, Trần Nhân tông tả cảnh xuân, rồi chiết tự đủ thứ tìm hiểu tình yêu qua bài thơ này. Song, có lẽ không đơn thuần như vậy.
Bài dịch: "Thức dậy mở cửa ra
Biết rằng xuân đã qua
Kìa một đôi bướm trắng
Nhịp nhàng bay đến hoa"
Thực ra, đây là một bài thơ Thiền. Quan niệm Thiền rất rõ rệt.
Câu đầu, thấy ngay cái tôi xuất hiện, báo hiệu "ngã" trong một không gian "mở cửa ra" và thời gian "xuân đã về". Đó là dòng tư duy nhận thức, từ không biết đến biết, chính là quá trình "niệm". Pháp môn niệm Phật, đó gọi là tu.
Bất ngờ, đôi bướm trắng xuất hiện, nó chính là biến cố cắt đứt tư duy, cắt đứt "niệm" để chuẩn bị cho một đốn ngộ "vô niệm". Trong Pháp môn niệm Phật, đó chính là "chứng" của phép tu.
Bông hoa xuất hiện là đích đến của đôi bướm trắng, đó chính là đích của tư duy, tạo nên "đốn" ngộ. Hành động "phi" (bay) là tiệm, cũng như phép tu là tiệm, thì chứng phải là đốn. Khi bông hoa xuất hiện, chính là phút đốn ngộ của phép tu.
Toàn bài thơ biểu đạt phép tu "hàng phục kỳ tâm" của Thiền tông. Tu mà đốn đến vô niệm, vô ngã, đó chính là lúc tâm trở thành không. Ở đây, bông hoa chính là đích của người tu, cũng chính là đích đến của người vừa tỉnh giấc, sinh ra trên đời, nhận thức, niệm mà hành đạo, cuối cùng đốn ngộ nhận được tâm pháp. Cho nên, các bản dịch không hướng đến ý nghĩa này, không chú ý đến phép xuất hiện của bông hoa, mà hướng đến đôi bướm, đều là bản dịch sai với tư tưởng Thiền của Vua Phật.
Nếu theo mạch tư duy này, thời gian thơ đầu mùa xuân hay cuối mùa xuân, buổi sáng hay buổi chiều không có nghĩa nhiều. Tuy nhiên, với quá trình "niệm" thì Xuân vãn là hợp lý hơn. Cuộc đời niệm đến "xuân vãn" mới có thể đạt đến tâm pháp. Còn đặt là "xuân hiểu" thì không phải là ý của người tu Thiển.
Thiền là một Pháp môn Phật giáo, là phương pháp nhận thức cuộc sống. Ở đây, tác giả trình bày rõ tư tưởng Thiền hơn hết. Từ cái tôi chấp ngã cho đến vô ngã, từ tư duy chính niệm cho đến vô niệm. Sự vật khách quan đều được nhận thức, ngộ từ tâm, nhờ đốn ngộ, trong một phép vô niệm tuyệt vời của phép Thiền. Bông hoa ở đây chính là tâm Phật, là Tuệ nhãn. Nó là kết quả của một loạt nhận thức của phép tu chứng, một pháp môn Thiền. Âm hưởng "phi" cuối bài thơ, liên tưởng đến đôi bướm còn bay mãi... Đó chính là thực tế hành đạo, chưa ai có thể nói đã đốn ngộ mà ngừng.
Thiền cũng là một cách nhận thức cuộc sống, là tình yêu cuộc sống của Phật tử. Hình ảnh đôi bướm trắng, bông hoa chính là tư duy về mùa xuân, duyên khởi từ khi mở cửa rồi kết thúc ở một nơi bông hoa xa hút, trong chiều bay của cánh bướm... Mùa xuân đã qua, nhưng rồi bông hoa kia lại là nhân cho quả mới, nhân của một mùa xuân mới, phù hợp với quan niệm luân hồi của nhà Phật. Tình yêu đó chính là chữ "duyên" quan niệm duy vật của Phật giáo.